Có 2 kết quả:
光电子 guāng diàn zǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ • 光電子 guāng diàn zǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photoelectronic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photoelectronic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0