Có 2 kết quả:

光电子 guāng diàn zǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ光電子 guāng diàn zǐ ㄍㄨㄤ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photoelectronic

Từ điển Trung-Anh

photoelectronic